3.3. Nhân vật. Game Scorn kinh dị tới nỗi thậm chí là nhân vật chính mà người chơi hóa thân vào cũng được tạo hình ghê rợn với đầy máu me quanh người. Chúng ta chỉ được thấy là còn có đôi tay đang hoạt động được và thân thể chỉ có toàn là thịt và xương. Dưới đây là những định nghĩa cũng như cách phát âm cơ bản của nguyên liệu trong tiếng anh: Với định nghĩa từ Cambridge về từ Materials như sau: a physical substance that things can be made from. Định nghĩa này được dịch ra tiếng việt là: một chất mà mọi thứ có thể được Như vậy, giá vốn trong Tiếng Anh được gọi là "Cost price" là toàn bộ chi phí để tạo ra một sản phẩm. …. Giá vốn hàng tại điểm mua hàng hóa hay còn gọi là giá trị mua thực tế. Đối với các công ty thương mại, giá vốn hàng bán là tổng các chi phí để hàng có mặt Nhân viên vật tư tiếng anh là gì? Nếu bạn muốn mình có thể giỏi tiếng anh hơn thì nên học từng ngày, bạn không cần phải học quá nhiều mỗi ngày, chỉ cần dành thời gian 10 đến 15 phút mỗi ngày, dưới đây tôi sẽ giải thích cho bạn nhân viên vật tư tiếng anh là gì và các từ vựng có liên quan. Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) dị vật. noun. strange thing; extraneous body. [dị vật] foreign body. Vay Tiền Nhanh. Translation API About MyMemory Computer translationTrying to learn how to translate from the human translation examples. Vietnamese English Info English Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese dị vật tóc lông Last Update 2015-01-23 Usage Frequency 2 Quality Vietnamese dị-vật trong dạ-dày Last Update 2015-01-23 Usage Frequency 2 Quality Vietnamese cơ thể tấn cống bất cứ dị vật nào. English body attacks any foreign object. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese không sờ thấy dị vật trong lúc này. English doctor 1 no palpable deformities at this time. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese khi chị bị gắn dị vật, đã thấy và nghe rất nhiều thứ. English when i was harnessed, i saw and heard a lot of stuff. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese có một nhóm skitter phát triển được khả năng chống lại dị vật. English there's a group of skitters who have developed an ability to resist their harnesses. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese yeah, con gặp rất nhiều việc đó sau khi cô anne lấy bỏ dị vật. English yeah, i had a lot of those after anne took my harness off. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese vài người trong họ có thể kháng cự lại các ảnh hưởng của dị vật. English some of them have been able to resist the effects of the harness. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese Đầu tiên là lũ skitter, dị vật, giun nhãn cầu, giờ là những thứ này. English first skitters, harnesses, eyeball worms, now these. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese tớ biết chính xác ở đâu và khi nào thì sắp đặt những cái xác của bọn nhóc bị gỡ bỏ dị vật để cậu và maggie sẽ tìm thấy được mình. English i knew precisely where and when to place the de-harnessed bodies of those kids so that you and maggie would find me. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese còn em bé thì ở trong đầu của anh. anh cứ đay nghiến bệnh nhân tùy thích. cắm dị vật vào trực tràng người khác bị coi là hành hung. English you can berate patients all you want shoving objects into their rectums is assault. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese cha... còn nhiều lũ nhóc giống con ngoài đó, những đứa trẻ tháo bỏ dị vật nhưng vẫn còn các gai, phục vụ trong các đơn vị kháng chiến khác. English dad... there are more kids like me out there, kids who had their harnesses removed but still had their spikes, serving with other resistance units. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Get a better translation with 7,316,783,968 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK

dị vật tiếng anh là gì