Khi bạn mới ra trường bạn nhận được 1 email mời xin đi phỏng vấn bằng tiếng anh. Bạn cần trả lời email đó để từ chối/chấp nhận/ Bài này là mình tổng hợp và sưu tập từ nhiều nguồn trong công việc của mình. Bạn sẽ nhận được 1 email như thế này: Dear Ms.Kim Anh, Ex : £1,000 = one thousand pound // $1.15 = one point fitteen dollar. Lưu ý về cách đọc viết số tіềꞑ trong tiếng Anh : USD 1.15 trong ví dụ trên ta sẽ cό hai cách để đọc. Cách thứ nhất là ta sẽ dùng từ " point " ( Ex : one point fifteen dollar ), cách thứ hai là ta sẽ dùng theo mệnh Cách viết email xin lỗi khách hàng chuẩn nhất bằng văn phong tiếng Việt và tiếng Anh, đây là những thủ thuật cần thiết cho bạn trong công việc mà bạn đang làm khi chăm sóc, giao tiếp với khách hàng. Mọi người thường trao đổi với nhau bằng email và thư điện tử hàng ngày, khi làm đơn xin việc, đơn xin nghỉ Dịch nghĩa: Viết đoạn văn về người giáo viên bạn yêu thích bằng Tiếng Anh. Mỗi người thầy đến trong cuộc đời tôi đều để lại cho tôi nhiều bài học, tuy nhiên người thầy mà tôi yêu thích nhất đó chính là thầy dạy toán tại trường cấp 2. Thầy là người nghiêm Viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh (Gà rán) Tiếng Anh. Everyone will have their own way to relax, relax, relieve stress and fatigue. For me, the most interesting thing is to enjoy the food that I love. Among my favorites, not to mention fried chicken. Fried chicken is almost impossible to become familiar with in a busy life. Vay Tiền Nhanh. Bạn không cần phải là một nhà phê bình ẩm thực để có thể nhận xét một món ăn ngon hay dở. Tuy nhiên, bạn sẽ cần đến những từ vựng tiếng Anh chủ đề ẩm thực để bình luận về một món ăn bằng tiếng Anh đấy. Hãy cùng Step Up tìm hiểu những từ vựng tên các món ăn tiếng Anh nhé! Nội dung bài viết1. Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh 2. Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh – hải sản3. Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh – thịt4. Từ vựng tên các món ăn tiếng Anh – ẩm thực nước ngoài 1. Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh Cùng điểm qua những từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh thông dụng nhất nhé. Bạn có thể tham khảo thêm những từ vựng tiếng Anh về nấu ăn nếu bạn muốn đọc hiểu các công thức nấu ăn bằng tiếng Anh. Bạn đã thử qua bao nhiêu món ăn trong những danh sách dưới đây rồi? Từ vựng tên các món khai vị bằng tiếng Anh Shrimp soup with persicaria Súp tôm dăm cay thái lan Seafood soup Súp hải sản Peanuts dived in salt Lạc chao muối Kimchi dish Kim chi Fresh Shellfish soup Súp hàu tam tươi Eel soup Súp lươn Crab soup Súp cua Chicken & com soup Súp gà ngô hạt Beef soup Súp bò Từ vựng tên các món bún phở bằng tiếng Anh Noodle soup with brisket & meatballs Phở Chín, Bò Viên Noodle soup with eye round steak and meatballs Phở Tái, Bò Viên Noodle soup with eye round steak and well-done brisket Phở Tái, Chín Nạc Noodle soup with eye round steak Phở tái Noodle soup with meatballs Phở Bò Viên Noodle soup with steak, flank, tendon, tripe, and fatty flank Phở Tái, Nạm, Gầu, Gân, Sách Noodle soup with well-done brisket Phở Chín Nạc Noodle soup Phở Snail rice noodles Bún ốc Rice noodles Bún Kebab rice noodles Bún chả Crab rice noodles Bún cua Beef rice noodles Bún bò Xem thêm Tiếng Anh chủ đề nhà bếp Từ vựng tên các món xôi cơm cháo bằng tiếng Anh Rice gruel with Fish Cháo cá Pork”s Kidneys and heart Rice gruel Cháo tim, bầu dục Meretrix Rice gruel Cháo ngao House rice platter Cơm thập cẩm Fried rice Cơm rang cơm chiên Eel Rice gruel Cháo lươn Curry chicken on steamed-rice Cơm cà ri gà Chicken Rice gruel Cháo gà Seafood and vegetables on rice Cơm hải sản Steamed sticky rice Xôi Steamed rice Cơm trắng Từ vựng tên các món bánh bằng tiếng Anh Young rice cake Bánh cốm Stuffed sticky rice cake Bánh chưng Stuffed sticky rice balls Bánh trôi Stuffed pancake Bánh cuốn Steamed wheat flour cake Bánh bao Soya cake Bánh đậu Shrimp in batter Bánh tôm Round sticky rice cake Bánh dầy Pancako Bánh xèo Girdle-cake Bánh tráng Bread Bánh mì Xem thêm Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán [MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày. 2. Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh – hải sản Các món ăn từ sinh vật biển vô cùng phong phú, đa dạng và có mùi vị cực kỳ thơm ngon. Bộ từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh về hải sản dưới đây sẽ giúp bạn gọi món trong những nhà hàng hải sản một cách tự tin nhất. Từ vựng tên các món tôm bằng tiếng Anh Fried Crayfish in camy Tôm tẩm cà mỳ rán Fried Crayfish with cauliflower Tôm nõn xào cải Fried Crayfish with mushroom Tôm xào nấm hương Grilled Lobster with citronella & garlic Tôm hùm nướng tỏi sả Hot pot of Lobster Lẩu tôm hùm Lobster Tôm hùm Roasted Sugpo Prawn Tôm sú áp mặt gang Sasami raw sugpo prawn & vegetable Gỏi tôm sú sasami Steamed Lobster with coco juice Tôm hùm hấp cốt dừa Steamed sugpo prawn with coco juice Tôm sú sốt cốt dừa Sugpo prawn dipped in beer at table Tôm sú nhúng bia tại bàn Sugpo prawn dish served at table Tôm sú xỉn tại bàn Sugpo Prawn fried in coco sasame Tôm sú chiên vừng dừa Sugpo Prawn through salt Tôm sú lăn muối Toasted Crayfish & cook with garlic Tôm rán giòn sốt tỏi Toasted Crayfish & sweet- sour cook Tôm rán sốt chua ngọt Từ vựng tên các món cá bằng tiếng Anh Steamed Snakehead Fish with soy source Cá quả hấp xì dầu Steamed Catfish with saffron & citronella Cá trình hấp nghệ tỏi Steamed Carp with soya source Cá chép hấp xì dầu Steamed Carp with onion Cá chép hấp hành Steamed “dieuhong” fish Cá điêu hồng hấp Simmered Catfish with rice fremont & galingale Cá trê om tỏi mẻ Simmered Catfish with banana inflorescence Cá trê om hoa chuối Raw “dieuhong” fish Gỏi cá điêu hồng Grilled Snakehead Fish with salt Cá quả nướng muối Grilled Snake-head Fish with chilli & citronella Cá quả nướng sả ớt Grilled Catfish with rice fremont & galingale Cá chình nướng riềng mẻ Grilled Catfish with rice fremont & galingale Cá trê nướng riềng mẻ Grilled Catfish in banana leaf Cá trình nướng lá chuối Grilled Carp with chilli & citronella Cá chép nướng sả ớt Fried with soya source Cá điêu hồng chiên xù Fried minced Hemibagrus Chả cá lăng nướng Fried Hemibagrus with chilli & citronella Cá lăng xào sả ớt Fried Carp served with tamarind fish sauce Cá chép chiên xù chấm mắm me Freshwater fish Cá nước ngọt Cooked “dieuhong” fish with soy sauce Cá điêu hồng chưng tương Catfish Cá trình Từ vựng tên các món cua ghẹ bằng tiếng Anh Steamed soft -shelled crab with ginger Cua bể hấp gừng Steamed King Crab with garlic & citronella Ghẹ hấp gừng sả tỏi Steamed Crab Cua hấp Roasted King Crab with tamarind Ghẹ rang me Roasted King Crab with Salt Ghẹ rang muối Roasted Crab with Salt Cua rang muối King Crab with pork stew Ghẹ om giả cầy King Crab Ghẹ Grilled Crab chilli & citronella Cua nướng sả ớt Fried Crab & Cary Cua xào cà ri Crab Cua Crab with tamarind Cua rang me Cooked King Crab with curry Ghẹ nấu cari Từ vựng tên các món ngao sò ốc bằng tiếng Anh Tu Xuyen Oyster Sò huyết tứ xuyên Steamed Snail with medicine herb Ốc hấp thuốc bắc Steamed Cockle- shell with mint Ngao hấp thơm tàu Steamed Cockle- shell with garlic spice Ngao hấp vị tỏi Small Ốc Shell Ngao Roasted Sweet Snail with tamarind Ốc hương rang me Oyster Sò Grilled Sweet Snail with citronella Ốc hương nướng sả Grilled Oyster Sò huyết nướng Fried Snail with chilli & citronella Ốc xào sả ớt Fried Snail with banana & soya curd Ốc xào chuối đậu Cooked Snail with banana & soya curd Ốc nấu chuối đậu Cockle Ốc Boiled Snails with lemon leaf Ốc luộc lá chanh Boil Cockle- shell ginger & citronella Ngao luộc gừng sả [MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày. Từ vựng tên các món hải sản khác bằng tiếng Anh Turtle hot pot with blindweed Lẩu ba ba rau muống Tortoise Ba ba Stewed Turtle with Red wine Ba ba hầm vang đỏ Steamed whole Turtle with garlic Ba ba hấp tỏi cả con Steamed Turtle with lotus sesame Ba ba tần hạt sen Steamed Squid with celery Mực hấp cần tây Steamed Eel in earth pot Lươn om nồi đất Squid fire with wine Mực đốt rượu vang Soused Squid in beer serving at table Mực nhúng bia tại bàn Simmered Eel with rice fremont & garlic Lươn om tỏi mẻ Roasted Turtle with salt Ba ba rang muối Roasted Squid Mực chiên giòn Lươn Eel Grilled Turtle with rice fremont & garlic Ba ba nướng riềng mẻ Grilled Eel with sugar palm Lươn nướng lá lốt Grilled Eel with chill & citronella Lươn xào sả ớt Grilled Eel with chill & citronella Lươn nướng sả ớt Fried Squid with pineapple Mực xào trái thơm Fried Squid with chilli & citronella Mực xào sả ớt Fried Squid with butter & garlic Mực xóc bơ tỏi Fried Squid with butter & garlic Mực chiên bơ tỏi Eel with chill coco sesame Lươn chiên vừng dừa Dipped Squid with dill Mực nhúng bia tại bàn Dipped Squid with dill Chả mực thìa là Cuttlefish Mực Cooked Turtle with banana & soya curd Ba ba nấu chuối đậu Boiled Squid with onion & vinegar Mực luộc dấm hành 3. Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh – thịt Các món thịt là món ăn không thể thiếu trong mỗi bữa ăn gia đình đầy đủ chất dinh dưỡng, bởi hàm lượng đạm cao. Tuy nhiên, thói quen ăn uống của chúng mình cần được cân bằng nên hãy ăn cả thịt, rau và các món ăn khác. Cùng học ngay từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh làm từ thịt cùng Step Up nhé. Từ vựng tên các món thỏ bằng tiếng Anh Fried boned Rabbit with mushroom Thỏ rút xương xào nấm Fried Rabbit Chilli and citronella Thỏ xào sả ớt Fried Rabbit in sasame Thỏ tẩm vừng rán Grilled Rabbit with lemon leaf Thỏ nướng lá chanh Rabbit cooked in curry & coco juice Thỏ nấu cari nước dừa Rabbit thỏ Roti fried Rabbit Thỏ rán rô ti Stewed Rabbit with mushroom Thỏ om nấm hương Stewed Rabbit Thỏ nấu sốt vang Từ vựng tên các món chim bằng tiếng Anh Roasted Pigeon salad Chim quay salad Pigeon Chim Grilled Pigeon with Chilli and citronella Chim nướng sả ớt Fried roti Pigeon Chim rán rô ti Fried Pigeon with mushroom Chim xào nấm hương Fried Pigeon with Chilli and citronella Chim xào sả ớt Từ vựng tên các món bò bằng tiếng Anh Australia Stead Beef Bò úc bít tết Beef dipped in hot sauce Thịt bò sốt cay Beef dish served with fried potato Bò lúc lắc khoai rán Beef dish Bò né Beef steak Bít tết bò Beef Bò Fried Beef with garlic celery Bò xào cần tỏi Grilled Beef with chilli & citronella Bò nướng sả ớt Rolled minced Beef dipped in hot sauce Thịt bò viên sốt cay Thailand style fried Beef Bò chiên kiểu thái lan Tu Xuyen grilled Beef Thịt bò tứ xuyên Xate fried Beef fried with chilli & citronella Bò xào sa tế Từ vựng tên các món lợn/heo bằng tiếng Anh Fried heart & kidney Tim bồ dục xào Fried minced Pork with com Lợn băm xào ngô hạt Fried Pork in camy flour Lợn tẩm cà mì rán Fried Pork in sweet & sour dish Lợn xào chua cay Fried Pork with mustard green Lợn xào cải xanh Pork Lợn Simmered Pork in fish sauce with pepper Lợn rim tiêu Tu Xuyen Pork dish Thịt lợn tứ xuyên 4. Từ vựng tên các món ăn tiếng Anh – ẩm thực nước ngoài Ẩm thực Việt Nam đa dạng là thế, nhưng cũng có nhiều nền ẩm thực ngoại quốc thú vị khác như Trung Quốc hoặc Hàn Quốc. Bạn là fan hâm mộ của nền ẩm thực nào? Hãy cùng xem xem bạn từng thử những món ăn dưới đây chưa nhé. Đừng quên note lại từ vựng tên các món ăn tiếng Anh vào sổ từ vựng của bạn nha. Từ vựng tên các món ăn Trung Quốc bằng tiếng Anh Dumpling Bánh màn thầu Egg Cakes Bánh trứng Egg fried rice Cơm chiên trứng Fried dumpling dish Món há cảo chiên Fried dumplings Bánh bao chiên Fried noodles with oyster sauce Mì xào dầu hào Fried onion sandwich Bánh kẹp hành chiên Kohlrabi soup with minced meat Canh su hào nấu thịt bằm Meat dumpling Bánh bao nhân thịt Minced meat wonton Hoành thánh thịt bằm Noodles with onion oil sauce Mì sốt dầu hành Soy bean soup with young pork ribs Canh đậu nành nấu sườn non Spicy and sour soup Canh chua cay Tofu with soy sauce Món đậu phụ sốt tương Tomato soup cooked with eggs Canh cà chua nấu trứng Wonton noodles Mì hoành thánh Yangzhou fried rice Cơm chiên dương châu Yuanyang hotpot Lẩu uyên ương Từ vựng tên các món ăn Hàn Quốc bằng tiếng Anh Young tofu soup canh đậu hũ non Steamed ribs sườn hấp Spicy chicken gà cay Soy sauce canh tương Soup ribs canh sườn Soup ribs and tripe canh sườn và lòng bò Seaweed rice rolls cơm cuộn rong biển Scrambled eggs trứng bác Rice cake bánh gạo Potato soup canh khoai tây Pork rolls with vegetables thịt lợn cuốn rau Pig dồi lợn Pat-bing-su pat-bing-su Mixed rice cơm trộn Mixed noodle miến trộn Korean fish cake bánh cá Kimchi kim chi Kimchi soup canh kim chi Ginseng chicken stew gà hầm sâm Fried squid mực xào Fried anchovies cá cơm xào Cold noodles mì lạnh Black noodles mì đen Beef simmered beef thịt bò rim tương Bean sprouts soup canh giá đỗ Barbecue thịt nướng Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO Trên đây là danh sách từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh. Nếu bạn bị choáng ngợp bởi số lượng từ vựng tiếng Anh trong bài viết này, đừng lo lắng vì bạn có thể tham khảo phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất. Step Up chúc bạn tìm được phương pháp học phù hợp với mình. Comments

viết cách làm món ăn bằng tiếng anh