Cùng học Tiếng Anh. Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ create trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng.Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé.
add on something ý nghĩa, định nghĩa, add on something là gì: 1. to include or build something extra: 2. a piece of equipment that can be connected to a…. Tìm hiểu thêm.
7749 là gì? 7749=7+7+4+9=27. 2+7=9. Nếu bạn thường xuyên nhìn thấy con số 7749, có thể vũ trụ đang muốn gửi đến bạn thông điệp liên quan đến các mối quan hệ, sở thích. Nghĩa là bạn đang hành động khôn ngoan và dần mở rộng tâm hồn mình mà không đòi hỏi lợi ích bất
Add nghĩa là gì trên facebook, zalo, game. Trong facebook chúng ta thường hay nói với nhau rằng "add mình vào nhé", bạn add mình đi"…. Nghĩa của từ add trong facebook là thêm, thêm bạn bè hay chính là đồng ý kết bạn, hay thêm một ai đó vào nhóm. Hiện nay trên facebook trào lưu sử
create nghĩa là gì ? Tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo. | Gây ra, làm. | Phong tước. | : ''to '''create''' a baron'' — phong nam tước | Đóng lần đầu tiên. | : ''to '''create''' a part'' — đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên | Làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi. | : ''t [..]
Vay Tiền Nhanh. /kri'eiʃn/ Thông dụng Danh từ Sự tạo thành, sự sáng tạo thế giới; sự sáng tác the creation of great works of art sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại Tác phẩm; vật được sáng tạo ra Sự phong tước Sự đóng lần đầu tiên một vai tuồng, kịch Toán & tin Nghĩa chuyên ngành sự lập sự tạo sự tạo lập sự tạo nên sự tạo ra Kỹ thuật chung Nghĩa chuyên ngành sự cài đặt sự chuẩn bị file creation sự chuẩn bị tệp sự thiết lập Nguồn khác creation Foldoc Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun conception , constitution , establishment , formation , formulation , foundation , generation , genesis , imagination , inception , institution , laying down , making , nascency , nativity , origination , procreation , production , setting up , siring , cosmos , life , living world , macrocosm , macrocosmos , megacosm , nature , totality , universe , world , achievement , brainchild , chef-d’oeuvre , concept , handiwork , magnum opus , opus , piece , pi
create nghĩa là gì